Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负重含污
Pinyin: fù zhòng hán wū
Meanings: To carry a heavy burden while enduring evil and disgrace., Mang gánh nặng và chịu đựng sự xấu xa, ô nhục., 犹言忍辱负重。[出处]清·曾国藩《李忠武公神道碑铭》“胸劈众流,曾不出口。负重含污,浩如山薮。险趋人先,利居众后。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 贝, 𠂊, 重, 今, 口, 亏, 氵
Chinese meaning: 犹言忍辱负重。[出处]清·曾国藩《李忠武公神道碑铭》“胸劈众流,曾不出口。负重含污,浩如山薮。险趋人先,利居众后。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả những nhân vật chịu nhiều áp lực nhưng vẫn kiên cường. Cấu trúc gồm hai cụm nghĩa chính: 'gánh nặng' và 'chịu ô nhục'.
Example: 他虽然负重含污,但始终没有放弃希望。
Example pinyin: tā suī rán fù zhòng hán wū , dàn shǐ zhōng méi yǒu fàng qì xī wàng 。
Tiếng Việt: Dù mang gánh nặng và chịu ô nhục, anh ấy vẫn không bao giờ từ bỏ hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang gánh nặng và chịu đựng sự xấu xa, ô nhục.
Nghĩa phụ
English
To carry a heavy burden while enduring evil and disgrace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言忍辱负重。[出处]清·曾国藩《李忠武公神道碑铭》“胸劈众流,曾不出口。负重含污,浩如山薮。险趋人先,利居众后。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế