Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负责

Pinyin: fù zé

Meanings: To be responsible for something; reliable., Chịu trách nhiệm, đảm đương công việc; đáng tin cậy., ①担负责任。[例]我负责照管他,让他和我在一起吧。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 贝, 𠂊, 龶

Chinese meaning: ①担负责任。[例]我负责照管他,让他和我在一起吧。

Grammar: Có thể đứng sau danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ví dụ: 负责人 (người phụ trách), 对...负责 (chịu trách nhiệm đối với...).

Example: 他负责这个项目。

Example pinyin: tā fù zé zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm về dự án này.

负责
fù zé
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu trách nhiệm, đảm đương công việc; đáng tin cậy.

To be responsible for something; reliable.

担负责任。我负责照管他,让他和我在一起吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负责 (fù zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung