Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负诟忍尤
Pinyin: fù gòu rěn yóu
Meanings: To endure disgrace and blame., Chịu đựng sự nhục nhã và oán trách., 忍受指责和怨恨。[出处]陈夔龙《梦蕉亭杂记》卷一责备之严,诚不足怪。庸讵知当局之负诟忍尤,艰难应付,有非楮墨所能罄者。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 贝, 𠂊, 后, 讠, 刃, 心, 丶, 尢
Chinese meaning: 忍受指责和怨恨。[出处]陈夔龙《梦蕉亭杂记》卷一责备之严,诚不足怪。庸讵知当局之负诟忍尤,艰难应付,有非楮墨所能罄者。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh mô tả việc chịu đựng áp lực tinh thần hoặc xã hội lớn. Động từ này thường không đứng độc lập mà đi kèm với ngữ cảnh giải thích lý do.
Example: 他为了家人负诟忍尤,默默承受一切。
Example pinyin: tā wèi le jiā rén fù gòu rěn yóu , mò mò chéng shòu yí qiè 。
Tiếng Việt: Vì gia đình, anh ấy chịu nhục nhã và oán trách, âm thầm chịu đựng tất cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng sự nhục nhã và oán trách.
Nghĩa phụ
English
To endure disgrace and blame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忍受指责和怨恨。[出处]陈夔龙《梦蕉亭杂记》卷一责备之严,诚不足怪。庸讵知当局之负诟忍尤,艰难应付,有非楮墨所能罄者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế