Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负荷
Pinyin: fù hè
Meanings: Gánh nặng, tải trọng; hoặc mang vác một thứ gì đó nặng nề., Burden or load; to bear something heavy., ①机器或主动机所克服的外界阻力。*②对某一系统业务能力所提的要求(如电路交换台,邮政,铁路)。*③承受的重量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 𠂊, 何, 艹
Chinese meaning: ①机器或主动机所克服的外界阻力。*②对某一系统业务能力所提的要求(如电路交换台,邮政,铁路)。*③承受的重量。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh. Khi làm danh từ, nó biểu thị khối lượng công việc hoặc sức nặng. Khi làm động từ, nó biểu thị hành động mang vác.
Example: 这台机器的负荷很大。
Example pinyin: zhè tái jī qì de fù hè hěn dà 。
Tiếng Việt: Máy móc này phải chịu tải rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh nặng, tải trọng; hoặc mang vác một thứ gì đó nặng nề.
Nghĩa phụ
English
Burden or load; to bear something heavy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机器或主动机所克服的外界阻力
对某一系统业务能力所提的要求(如电路交换台,邮政,铁路)
承受的重量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!