Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负老携幼
Pinyin: fù lǎo xié yòu
Meanings: Cõng người già và dắt trẻ nhỏ, giống '负老提幼' nhưng nhấn mạnh vào hành động cùng đi., Carrying the elderly and leading the young, similar to '负老提幼' but emphasizing moving together., 背着老人,带着孩子。形容百姓全体出动,流离失所的悲惨情景。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·吴太伯传》“邠人父子兄弟相帅负老携幼揭釜甑而归。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 贝, 𠂊, 匕, 耂, 扌, 隽, 力, 幺
Chinese meaning: 背着老人,带着孩子。形容百姓全体出动,流离失所的悲惨情景。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·吴太伯传》“邠人父子兄弟相帅负老携幼揭釜甑而归。”
Grammar: Cũng là một thành ngữ mô tả sự đoàn tụ hoặc di chuyển tập thể.
Example: 他们一家人负老携幼,踏上了回家的路。
Example pinyin: tā men yì jiā rén fù lǎo xié yòu , tà shàng le huí jiā de lù 。
Tiếng Việt: Gia đình họ cõng người già và dắt trẻ nhỏ, bước lên đường về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cõng người già và dắt trẻ nhỏ, giống '负老提幼' nhưng nhấn mạnh vào hành động cùng đi.
Nghĩa phụ
English
Carrying the elderly and leading the young, similar to '负老提幼' but emphasizing moving together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背着老人,带着孩子。形容百姓全体出动,流离失所的悲惨情景。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·吴太伯传》“邠人父子兄弟相帅负老携幼揭釜甑而归。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế