Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负极

Pinyin: fù jí

Meanings: Negative pole (in electricity)., Cực âm (trong điện học)., ①见“阴极”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 贝, 𠂊, 及, 木

Chinese meaning: ①见“阴极”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, dùng trong ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực vật lý hoặc kỹ thuật điện.

Example: 电池的负极是黑色的一端。

Example pinyin: diàn chí de fù jí shì hēi sè de yì duān 。

Tiếng Việt: Cực âm của pin là đầu màu đen.

负极
fù jí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cực âm (trong điện học).

Negative pole (in electricity).

见“阴极”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负极 (fù jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung