Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负有
Pinyin: fù yǒu
Meanings: Chịu trách nhiệm với một điều gì đó., To be responsible for something.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 贝, 𠂊, 月, 𠂇
Grammar: Động từ ghép, thường theo sau bởi danh từ chỉ trách nhiệm. Ví dụ: 负有责任 (chịu trách nhiệm), 负有使命 (mang sứ mệnh).
Example: 他负有很大的责任。
Example pinyin: tā fù yǒu hěn dà de zé rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có trách nhiệm rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu trách nhiệm với một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be responsible for something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!