Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负才任气
Pinyin: fù cái rèn qì
Meanings: To be conceited about one’s talent and act arrogantly., Tự phụ tài năng và tỏ ra kiêu ngạo., 指依恃才学,任性使气。[出处]南朝·梁·元帝《与张缵诗序》“简宪之为人也,不事王侯,负才任气。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 贝, 𠂊, 才, 亻, 壬, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指依恃才学,任性使气。[出处]南朝·梁·元帝《与张缵诗序》“简宪之为人也,不事王侯,负才任气。”
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để chỉ đặc điểm tính cách của một người có tài nhưng tỏ ra ngạo mạn.
Example: 他因才华横溢而负才任气,不把别人放在眼里。
Example pinyin: tā yīn cái huá héng yì ér fù cái rèn qì , bù bǎ bié rén fàng zài yǎn lǐ 。
Tiếng Việt: Vì tài năng xuất chúng mà anh ta trở nên tự phụ và coi thường người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phụ tài năng và tỏ ra kiêu ngạo.
Nghĩa phụ
English
To be conceited about one’s talent and act arrogantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指依恃才学,任性使气。[出处]南朝·梁·元帝《与张缵诗序》“简宪之为人也,不事王侯,负才任气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế