Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负恩昧良

Pinyin: fù ēn mèi liáng

Meanings: To betray kindness and conceal conscience., Phản bội ân tình và che giấu lương tâm., 昧隐藏;良良心。辜负恩情,泯灭良心。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四回“不意今日群芳大放,彼独无花。负恩昧良,莫此为甚。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 贝, 𠂊, 因, 心, 日, 未, 丶, 艮

Chinese meaning: 昧隐藏;良良心。辜负恩情,泯灭良心。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四回“不意今日群芳大放,彼独无花。负恩昧良,莫此为甚。”

Grammar: Cụm từ thường sử dụng với sắc thái tiêu cực để mô tả hành vi xấu xa.

Example: 他的行为真是负恩昧良。

Example pinyin: tā de xíng wéi zhēn shì fù ēn mèi liáng 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta thật sự là vô ơn và trơ trẽn.

负恩昧良
fù ēn mèi liáng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội ân tình và che giấu lương tâm.

To betray kindness and conceal conscience.

昧隐藏;良良心。辜负恩情,泯灭良心。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四回“不意今日群芳大放,彼独无花。负恩昧良,莫此为甚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负恩昧良 (fù ēn mèi liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung