Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负恩忘义

Pinyin: fù ēn wàng yì

Meanings: Quên ơn và phản bội nghĩa vụ., To forget kindness and betray duty., 忘记别人对自己的恩德和好处,做出对不起别人的事。同负恩背义”。[出处]元·施惠《幽闺记·虎头遇旧》“紧降阶,释缚扶将起,是兄弟负恩忘义。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 贝, 𠂊, 因, 心, 亡, 丶, 乂

Chinese meaning: 忘记别人对自己的恩德和好处,做出对不起别人的事。同负恩背义”。[出处]元·施惠《幽闺记·虎头遇旧》“紧降阶,释缚扶将起,是兄弟负恩忘义。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu chuyện đạo đức nhằm phê phán những kẻ vô ơn.

Example: 这种负恩忘义的行为让人无法接受。

Example pinyin: zhè zhǒng fù ēn wàng yì de xíng wéi ràng rén wú fǎ jiē shòu 。

Tiếng Việt: Hành động vô ơn và phản bội này thật không thể chấp nhận được.

负恩忘义
fù ēn wàng yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên ơn và phản bội nghĩa vụ.

To forget kindness and betray duty.

忘记别人对自己的恩德和好处,做出对不起别人的事。同负恩背义”。[出处]元·施惠《幽闺记·虎头遇旧》“紧降阶,释缚扶将起,是兄弟负恩忘义。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负恩忘义 (fù ēn wàng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung