Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负心违愿
Pinyin: fù xīn wéi yuàn
Meanings: To betray one's feelings and break a promise., Phụ bạc tình cảm và vi phạm lời hứa., 负辜负。辜负和违背自己的心愿。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十九卷“浩不能忘旧情,乃遣惠寂密告莺曰‘浩非负心,实被季父所逼,复与孙氏结亲,负心违愿,痛彻心髓。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 贝, 𠂊, 心, 辶, 韦, 原
Chinese meaning: 负辜负。辜负和违背自己的心愿。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十九卷“浩不能忘旧情,乃遣惠寂密告莺曰‘浩非负心,实被季父所逼,复与孙氏结亲,负心违愿,痛彻心髓。”
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc văn học để chỉ việc không giữ lời hứa hoặc phản bội tình cảm.
Example: 他负心违愿,让她非常伤心。
Example pinyin: tā fù xīn wéi yuàn , ràng tā fēi cháng shāng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta phụ bạc và làm cô ấy rất đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ bạc tình cảm và vi phạm lời hứa.
Nghĩa phụ
English
To betray one's feelings and break a promise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负辜负。辜负和违背自己的心愿。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第二十九卷“浩不能忘旧情,乃遣惠寂密告莺曰‘浩非负心,实被季父所逼,复与孙氏结亲,负心违愿,痛彻心髓。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế