Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负号
Pinyin: fù hào
Meanings: Minus sign (in mathematics)., Dấu âm (dấu trừ trong toán học)., 形容负债甚多。[例]该公司由于连年亏损,~,不久便宣告倒闭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 贝, 𠂊, 丂, 口
Chinese meaning: 形容负债甚多。[例]该公司由于连年亏损,~,不久便宣告倒闭。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc toán học.
Example: 负号表示一个数字是负的。
Example pinyin: fù hào biǎo shì yí gè shù zì shì fù de 。
Tiếng Việt: Dấu âm cho biết rằng một con số là âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu âm (dấu trừ trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Minus sign (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容负债甚多。[例]该公司由于连年亏损,~,不久便宣告倒闭。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!