Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负债

Pinyin: fù zhài

Meanings: Mắc nợ, có khoản nợ; Khoản nợ., To owe debt; Debt., 因不谐于流俗而受到的讥议。同负俗之累”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 贝, 𠂊, 亻, 责

Chinese meaning: 因不谐于流俗而受到的讥议。同负俗之累”。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ. Khi làm động từ, thường đi kèm số tiền hoặc nguyên nhân gây nợ.

Example: 他因为创业而负债累累。

Example pinyin: tā yīn wèi chuàng yè ér fù zhài lěi lěi 。

Tiếng Việt: Anh ấy mắc nợ chồng chất vì khởi nghiệp.

负债
fù zhài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắc nợ, có khoản nợ; Khoản nợ.

To owe debt; Debt.

因不谐于流俗而受到的讥议。同负俗之累”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负债 (fù zhài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung