Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负乘斯夺

Pinyin: fù chéng sī duó

Meanings: Carrying a heavy burden but losing it (referring to incompetence in handling important responsibilities), Mang vác nặng nề mà bị mất đi (ý nói tài năng yếu kém không giữ được trọng trách lớn), 指才德不称其职会招致祸患。[出处]语出《易·系辞上》“小人而乘君子之器,盗思夺之矣。”[例]兼招讨使,权不为不重,若更加以甚高非常之宠,必起~之悔,所有宣抚副使恩命,实难祗受。——宋·岳飞《辞宣抚副使札》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 贝, 𠂊, 北, 禾, 其, 斤, 大, 寸

Chinese meaning: 指才德不称其职会招致祸患。[出处]语出《易·系辞上》“小人而乘君子之器,盗思夺之矣。”[例]兼招讨使,权不为不重,若更加以甚高非常之宠,必起~之悔,所有宣抚副使恩命,实难祗受。——宋·岳飞《辞宣抚副使札》。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán, dùng để nói về người không đủ năng lực đảm đương vai trò quan trọng.

Example: 他虽然身居高位,但能力不足,最后只能负乘斯夺。

Example pinyin: tā suī rán shēn jū gāo wèi , dàn néng lì bù zú , zuì hòu zhǐ néng fù chéng sī duó 。

Tiếng Việt: Mặc dù ở vị trí cao nhưng khả năng của anh ta không đủ, cuối cùng đành phải gánh vác trọng trách rồi mất đi.

负乘斯夺
fù chéng sī duó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang vác nặng nề mà bị mất đi (ý nói tài năng yếu kém không giữ được trọng trách lớn)

Carrying a heavy burden but losing it (referring to incompetence in handling important responsibilities)

指才德不称其职会招致祸患。[出处]语出《易·系辞上》“小人而乘君子之器,盗思夺之矣。”[例]兼招讨使,权不为不重,若更加以甚高非常之宠,必起~之悔,所有宣抚副使恩命,实难祗受。——宋·岳飞《辞宣抚副使札》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负乘斯夺 (fù chéng sī duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung