Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贞高绝俗
Pinyin: zhēn gāo jué sú
Meanings: Đạo đức cao quý vượt xa tục thường, Morally lofty and surpassing common standards, 高尚坚贞的节操超出普通人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: ⺊, 贝, 亠, 冋, 口, 纟, 色, 亻, 谷
Chinese meaning: 高尚坚贞的节操超出普通人。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự cao quý và khác biệt so với chuẩn mực bình thường, thường dành để khen ngợi nhân vật lý tưởng.
Example: 她的言行体现了贞高绝俗的品格。
Example pinyin: tā de yán xíng tǐ xiàn le zhēn gāo jué sú de pǐn gé 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của cô ấy thể hiện phẩm chất đạo đức cao quý vượt xa tục thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạo đức cao quý vượt xa tục thường
Nghĩa phụ
English
Morally lofty and surpassing common standards
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高尚坚贞的节操超出普通人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế