Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贞静
Pinyin: zhēn jìng
Meanings: Gentle and quiet (often used to praise women), Hiền lành và trầm tĩnh (thường dùng để khen ngợi phụ nữ), ①节操贞纯,情性淑静。[例]贞静的姑娘。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺊, 贝, 争, 青
Chinese meaning: ①节操贞纯,情性淑静。[例]贞静的姑娘。
Grammar: Đây là từ thường được dùng trong văn chương hoặc lời khen ngợi về tính cách của phụ nữ.
Example: 她性格贞静,从不多言。
Example pinyin: tā xìng gé zhēn jìng , cóng bù duō yán 。
Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy hiền lành và trầm tĩnh, ít khi nói nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền lành và trầm tĩnh (thường dùng để khen ngợi phụ nữ)
Nghĩa phụ
English
Gentle and quiet (often used to praise women)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节操贞纯,情性淑静。贞静的姑娘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!