Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贞淑

Pinyin: zhēn shū

Meanings: Chaste and virtuous (used to praise women), Trinh trắng và hiền thục (dùng để khen ngợi phụ nữ), ①(妇女)保守贞洁而又善良。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺊, 贝, 叔, 氵

Chinese meaning: ①(妇女)保守贞洁而又善良。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong văn học cổ hoặc các câu chuyện mang tính giáo dục đạo đức.

Example: 她是一位贞淑的女子。

Example pinyin: tā shì yí wèi zhēn shū de nǚ zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người con gái trinh trắng và hiền thục.

贞淑
zhēn shū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trinh trắng và hiền thục (dùng để khen ngợi phụ nữ)

Chaste and virtuous (used to praise women)

(妇女)保守贞洁而又善良

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贞淑 (zhēn shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung