Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贞松劲柏
Pinyin: zhēn sōng jìng bǎi
Meanings: Strong pine and cypress symbolizing resilience and perseverance., Thông tùng mạnh mẽ - biểu tượng cho sự kiên cường bất khuất., 以松柏的坚贞劲直,比喻人的高尚节操。[出处]金元好问《题石裕卿郎中所居四咏·雪岩》“贞松劲柏四时春,霁月光风一色新。”[例]世当危乱,而后著忠臣烈士之名,岁寒霜雪,而后知~之操。——明陆树声《耄馀杂识》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: ⺊, 贝, 公, 木, 力, 白
Chinese meaning: 以松柏的坚贞劲直,比喻人的高尚节操。[出处]金元好问《题石裕卿郎中所居四咏·雪岩》“贞松劲柏四时春,霁月光风一色新。”[例]世当危乱,而后著忠臣烈士之名,岁寒霜雪,而后知~之操。——明陆树声《耄馀杂识》。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả những người có ý chí kiên định và tinh thần không bao giờ bỏ cuộc.
Example: 他的意志像贞松劲柏一样坚强。
Example pinyin: tā de yì zhì xiàng zhēn sōng jìng bǎi yí yàng jiān qiáng 。
Tiếng Việt: Ý chí của anh ấy kiên cường như thông tùng mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tùng mạnh mẽ - biểu tượng cho sự kiên cường bất khuất.
Nghĩa phụ
English
Strong pine and cypress symbolizing resilience and perseverance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以松柏的坚贞劲直,比喻人的高尚节操。[出处]金元好问《题石裕卿郎中所居四咏·雪岩》“贞松劲柏四时春,霁月光风一色新。”[例]世当危乱,而后著忠臣烈士之名,岁寒霜雪,而后知~之操。——明陆树声《耄馀杂识》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế