Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贞女

Pinyin: zhēn nǚ

Meanings: A virtuous woman who remains chaste and loyal., Người phụ nữ tiết hạnh, trinh trắng, giữ lòng chung thủy., ①有节操的女子或从一而终的女子。[例]贞女不更二夫。——《史记》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ⺊, 贝, 女

Chinese meaning: ①有节操的女子或从一而终的女子。[例]贞女不更二夫。——《史记》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả phẩm chất của một cá nhân, đóng vai trò chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.

Example: 古代社会非常推崇贞女。

Example pinyin: gǔ dài shè huì fēi cháng tuī chóng zhēn nǚ 。

Tiếng Việt: Xã hội thời xưa rất đề cao phụ nữ tiết hạnh.

贞女
zhēn nǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ nữ tiết hạnh, trinh trắng, giữ lòng chung thủy.

A virtuous woman who remains chaste and loyal.

有节操的女子或从一而终的女子。贞女不更二夫。——《史记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贞女 (zhēn nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung