Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贞元会合
Pinyin: zhēn yuán huì hé
Meanings: A period of prosperity or harmony returning after major turmoil, symbolizing the connection between vital energy and sustainability., Một thời kỳ thịnh vượng hoặc hòa hợp trở lại sau những xáo trộn lớn, biểu tượng cho sự kết nối giữa nguyên khí và sự bền vững., 指新旧更迭。[出处]元鸥阳玄《魏国文正公许先生神道碑》“论许先生之为臣,而推世祖之为君,则见我元国家之初,当贞元会合之气运,故善言先生,必以道统为先,而后及功业。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: ⺊, 贝, 一, 兀, 云, 人, 亼, 口
Chinese meaning: 指新旧更迭。[出处]元鸥阳玄《魏国文正公许先生神道碑》“论许先生之为臣,而推世祖之为君,则见我元国家之初,当贞元会合之气运,故善言先生,必以道统为先,而后及功业。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tích cực sau thời kỳ khó khăn, thường dùng trong văn chính luận hoặc báo chí.
Example: 国家历经战乱后,迎来贞元会合的新局面。
Example pinyin: guó jiā lì jīng zhàn luàn hòu , yíng lái zhēn yuán huì hé de xīn jú miàn 。
Tiếng Việt: Sau những năm chiến tranh, đất nước bước vào thời kỳ thịnh vượng mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thời kỳ thịnh vượng hoặc hòa hợp trở lại sau những xáo trộn lớn, biểu tượng cho sự kết nối giữa nguyên khí và sự bền vững.
Nghĩa phụ
English
A period of prosperity or harmony returning after major turmoil, symbolizing the connection between vital energy and sustainability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指新旧更迭。[出处]元鸥阳玄《魏国文正公许先生神道碑》“论许先生之为臣,而推世祖之为君,则见我元国家之初,当贞元会合之气运,故善言先生,必以道统为先,而后及功业。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế