Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贗
Pinyin: yàn
Meanings: Counterfeit or fake goods., Hàng giả, đồ nhái, không phải hàng thật., ①同“赝”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 貝, 鴈
Chinese meaning: ①同“赝”。
Grammar: Dùng như danh từ (贗品 - hàng giả) hoặc tính từ bổ nghĩa cho sự vật nào đó là giả.
Example: 这幅画是贗品。
Example pinyin: zhè fú huà shì yàn pǐn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này là hàng giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng giả, đồ nhái, không phải hàng thật.
Nghĩa phụ
English
Counterfeit or fake goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“赝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!