Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贏
Pinyin: yíng
Meanings: Thắng, giành chiến thắng; kiếm được, đạt được lợi ích., To win, triumph; to gain or earn benefits., ①见“赢”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 凡, 吂, 月, 貝
Chinese meaning: ①见“赢”。
Grammar: Là động từ, thường kết hợp với đối tượng hoặc mục tiêu mà người thực hiện đang hướng tới.
Example: 他在这场比赛中赢了。
Example pinyin: tā zài zhè chǎng bǐ sài zhōng yíng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thắng trong trận đấu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng, giành chiến thắng; kiếm được, đạt được lợi ích.
Nghĩa phụ
English
To win, triumph; to gain or earn benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!