Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贊
Pinyin: zàn
Meanings: To praise, commend; support or agreement., Khen ngợi, tán dương; sự ủng hộ, đồng tình., ①见“赞”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兟, 貝
Chinese meaning: ①见“赞”。
Grammar: Có thể là động từ (ví dụ: 贊成 - tán thành) hoặc danh từ (sự ủng hộ).
Example: 大家都贊成这个提议。
Example pinyin: dà jiā dōu zàn chéng zhè ge tí yì 。
Tiếng Việt: Mọi người đều tán thành đề xuất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi, tán dương; sự ủng hộ, đồng tình.
Nghĩa phụ
English
To praise, commend; support or agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!