Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zèng

Meanings: Tặng, biếu., To give as a gift or present., ①同“剩”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 曾, 貝

Chinese meaning: ①同“剩”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống trao tặng hoặc biếu quà. Thường có cấu trúc 赠 + [đối tượng].

Example: 朋友送给我一本书作为赠品。

Example pinyin: péng yǒu sòng gěi wǒ yì běn shū zuò wéi zèng pǐn 。

Tiếng Việt: Bạn tặng tôi một quyển sách làm quà.

zèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tặng, biếu.

To give as a gift or present.

同“剩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...