Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sài

Meanings: Cuộc thi, thi đấu, tranh tài., Competition, contest, to compete., ①见“赛”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals:

Chinese meaning: ①见“赛”。

Grammar: Có thể được dùng làm động từ (thi đấu) hoặc danh từ (cuộc thi). Thường đi kèm với loại hình thi đấu như 足球賽 (cuộc thi bóng đá).

Example: 運動會將舉行一場足球賽。

Example pinyin: yùn dòng huì jiāng jǔ xíng yì chǎng zú qiú sài 。

Tiếng Việt: Giải thể thao sẽ tổ chức một trận bóng đá.

sài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc thi, thi đấu, tranh tài.

Competition, contest, to compete.

见“赛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

賽 (sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung