Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 質
Pinyin: zhì
Meanings: Quality, essence; to mortgage., Chất lượng, bản chất; làm thế chấp, ①见“卖”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 斦, 貝
Chinese meaning: ①见“卖”。
Grammar: Dùng làm danh từ (chất lượng, bản chất) hoặc động từ (làm thế chấp). Có thể kết hợp với các từ như 質量 (chất lượng), 抵押 (thế chấp).
Example: 這產品的質很好。
Example pinyin: zhè chǎn pǐn de zhì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chất lượng của sản phẩm này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lượng, bản chất; làm thế chấp
Nghĩa phụ
English
Quality, essence; to mortgage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“卖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!