Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 賣
Pinyin: mài
Meanings: Bán hàng, bán một thứ gì đó, To sell something., ①见“赓”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 士, 買
Chinese meaning: ①见“赓”。
Grammar: Động từ thường gặp, đối tượng bán nằm sau động từ. Có thể kết hợp với nhiều bổ ngữ như 賣完 (bán hết), 賣掉 (bán đi).
Example: 他在市場上賣水果。
Example pinyin: tā zài shì chǎng shàng mài shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang bán trái cây ở chợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán hàng, bán một thứ gì đó
Nghĩa phụ
English
To sell something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赓”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!