Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: Hiền lành, tài giỏi, người hiền tài, Virtuous, talented; a virtuous and capable person., ①见“赔”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 臤, 貝

Chinese meaning: ①见“赔”。

Grammar: Có thể là tính từ (hiền lành, tài giỏi) hoặc danh từ (người hiền tài). Thường kết hợp với các từ khác như 賢妻 (người vợ hiền thục).

Example: 他是個賢才。

Example pinyin: tā shì gè xián cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người hiền tài.

xián
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiền lành, tài giỏi, người hiền tài

Virtuous, talented; a virtuous and capable person.

见“赔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...