Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ban tặng, ban phát (thường dùng trong văn cảnh trang trọng), To bestow or grant as a gift (usually in formal contexts)., ①见“赐”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 易, 貝

Chinese meaning: ①见“赐”。

Grammar: Là động từ thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến hoàng gia. Đối tượng nhận quà tặng đứng sau động từ này.

Example: 皇帝賜他一件寶物。

Example pinyin: huáng dì cì tā yí jiàn bǎo wù 。

Tiếng Việt: Hoàng đế ban tặng cho anh ta một món bảo vật.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban tặng, ban phát (thường dùng trong văn cảnh trang trọng)

To bestow or grant as a gift (usually in formal contexts).

见“赐”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

賜 (cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung