Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 賙
Pinyin: zhōu
Meanings: To provide relief or assistance in terms of money or property., Cứu trợ, giúp đỡ về tiền bạc hoặc tài sản., ①见“赒”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 周, 貝
Chinese meaning: ①见“赒”。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng nhận sự giúp đỡ.
Example: 他经常賙济穷人。
Example pinyin: tā jīng cháng zhōu jì qióng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường giúp đỡ người nghèo bằng tiền bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu trợ, giúp đỡ về tiền bạc hoặc tài sản.
Nghĩa phụ
English
To provide relief or assistance in terms of money or property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!