Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貿
Pinyin: mào
Meanings: Giao dịch, buôn bán, To trade, commerce, ①见“贸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刀, 貝
Chinese meaning: ①见“贸”。
Grammar: Động từ liên quan đến hoạt động kinh doanh, thương mại.
Example: 他們在市場上貿易貨物。
Example pinyin: tā mén zài shì chǎng shàng mào yì huò wù 。
Tiếng Việt: Họ đang buôn bán hàng hóa tại chợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao dịch, buôn bán
Nghĩa phụ
English
To trade, commerce
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“贸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!