Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biǎn

Meanings: Giáng chức, hạ thấp giá trị, To demote, to devalue, ①见“贬”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 乏, 貝

Chinese meaning: ①见“贬”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một chức vị hay danh hiệu.

Example: 因為錯誤,他被貶職了。

Example pinyin: yīn wéi cuò wù , tā bèi biǎn zhí le 。

Tiếng Việt: Vì lỗi lầm, anh ấy bị giáng chức.

biǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáng chức, hạ thấp giá trị

To demote, to devalue

见“贬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

貶 (biǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung