Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貴
Pinyin: guì
Meanings: Quý giá, đáng kính, cao quý, Precious, honorable, noble, ①见“贵”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 貝
Chinese meaning: ①见“贵”。
Grammar: Tính từ có thể làm bổ ngữ để diễn tả sự tôn trọng hoặc giá trị cao.
Example: 你的意見很貴重。
Example pinyin: nǐ de yì jiàn hěn guì zhòng 。
Tiếng Việt: Ý kiến của bạn rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý giá, đáng kính, cao quý
Nghĩa phụ
English
Precious, honorable, noble
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“贵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!