Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 責
Pinyin: zé
Meanings: Responsibility, duty; to criticize or reprimand., Trách nhiệm, bổn phận; khiển trách, phê phán., ①均见“责”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 貝, 龶
Chinese meaning: ①均见“责”。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 這是你的責任。
Example pinyin: zhè shì nǐ de zé rèn 。
Tiếng Việt: Đây là trách nhiệm của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm, bổn phận; khiển trách, phê phán.
Nghĩa phụ
English
Responsibility, duty; to criticize or reprimand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“责”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!