Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huò

Meanings: Goods, merchandise, products for trade., Hàng hóa, đồ đạc, sản phẩm buôn bán., ①见“货”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 化, 貝

Chinese meaning: ①见“货”。

Grammar: Thường dùng trong các cụm từ liên quan đến buôn bán, ví dụ: 百貨 (bách hóa), 貨物 (hàng hóa).

Example: 這批貨品質很好。

Example pinyin: zhè pī huò pǐn zhì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Lô hàng này chất lượng rất tốt.

huò
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa, đồ đạc, sản phẩm buôn bán.

Goods, merchandise, products for trade.

见“货”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

貨 (huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung