Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pín

Meanings: Nghèo, thiếu thốn về tài sản hoặc điều kiện sống., Poor, lacking in material possessions or living conditions., ①见“贫”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 分, 貝

Chinese meaning: ①见“贫”。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái kinh tế, thường ghép với các từ khác như 貧窮 (nghèo khó).

Example: 這個家庭很貧困。

Example pinyin: zhè gè jiā tíng hěn pín kùn 。

Tiếng Việt: Gia đình này rất nghèo khổ.

pín
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo, thiếu thốn về tài sản hoặc điều kiện sống.

Poor, lacking in material possessions or living conditions.

见“贫”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

貧 (pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung