Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 財
Pinyin: cái
Meanings: Tiền bạc, tài sản, của cải., Money, wealth, property., ①见“财”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 才, 貝
Chinese meaning: ①见“财”。
Grammar: Thường đi kèm với các từ khác để chỉ sự giàu có hoặc tài sản, ví dụ: 財富 (tài sản), 財務 (tài chính).
Example: 他很有財。
Example pinyin: tā hěn yǒu cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giàu có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc, tài sản, của cải.
Nghĩa phụ
English
Money, wealth, property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“财”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!