Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mang vác, gánh chịu; thất bại; trái nghĩa với 'thắng'., To carry or bear; to lose (in a competition); opposite of 'to win'., ①见“负”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 貝, 𠂊

Chinese meaning: ①见“负”。

Grammar: Là động từ, có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Có thể dùng cả trong nghĩa vật lý (mang vác) lẫn trừu tượng (gánh chịu trách nhiệm).

Example: 他負了很重的行李。

Example pinyin: tā fù le hěn zhòng de xíng li 。

Tiếng Việt: Anh ấy mang theo hành lý rất nặng.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang vác, gánh chịu; thất bại; trái nghĩa với 'thắng'.

To carry or bear; to lose (in a competition); opposite of 'to win'.

见“负”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

負 (fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung