Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貌离神合
Pinyin: mào lí shén hé
Meanings: Externally separate but internally unified in essence or spirit., Hình thức bên ngoài tách rời nhưng về nội dung hay cốt lõi thì thống nhất., 指表面上不同而实质上一致。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 皃, 豸, 㐫, 禸, 申, 礻, 亼, 口
Chinese meaning: 指表面上不同而实质上一致。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả sự liên kết sâu xa giữa các đối tượng, dù hình thức khác biệt nhưng bản chất giống nhau.
Example: 这两件作品虽然风格不同,但是貌离神合,表达了相似的主题。
Example pinyin: zhè liǎng jiàn zuò pǐn suī rán fēng gé bù tóng , dàn shì mào lí shén hé , biǎo dá le xiāng shì de zhǔ tí 。
Tiếng Việt: Hai tác phẩm này tuy phong cách khác nhau, nhưng về nội dung thì thống nhất, biểu đạt chủ đề tương tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thức bên ngoài tách rời nhưng về nội dung hay cốt lõi thì thống nhất.
Nghĩa phụ
English
Externally separate but internally unified in essence or spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指表面上不同而实质上一致。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế