Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貌是情非
Pinyin: mào shì qíng fēi
Meanings: Outward appearance suggests one thing, but inner feelings are different., Bề ngoài giống như thật nhưng tình cảm bên trong hoàn toàn khác biệt., 表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。[出处]《与僧正教》“信可谓心与事背,貌是情非。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 皃, 豸, 日, 𤴓, 忄, 青, 非
Chinese meaning: 表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。[出处]《与僧正教》“信可谓心与事背,貌是情非。”
Grammar: Thành ngữ này thường miêu tả mối quan hệ giữa hai người mà sự hòa hợp chỉ là hình thức.
Example: 他们夫妻貌是情非,虽然住在一起,但感情早已破裂。
Example pinyin: tā men fū qī mào shì qíng fēi , suī rán zhù zài yì qǐ , dàn gǎn qíng zǎo yǐ pò liè 。
Tiếng Việt: Vợ chồng họ bề ngoài giống như hạnh phúc, nhưng thực tế tình cảm đã tan vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài giống như thật nhưng tình cảm bên trong hoàn toàn khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Outward appearance suggests one thing, but inner feelings are different.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。[出处]《与僧正教》“信可谓心与事背,貌是情非。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế