Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 貌是心非

Pinyin: mào shì xīn fēi

Meanings: Appearances are correct, but the heart is not in agreement (hypocrisy)., Bề ngoài tỏ ra đúng đắn nhưng trong lòng lại không nghĩ vậy (dối trá)., 表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 皃, 豸, 日, 𤴓, 心, 非

Chinese meaning: 表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa lời nói và suy nghĩ. Thường được sử dụng để phê phán tính cách giả tạo của ai đó.

Example: 他常常貌是心非,表面上答应你,心里却反对。

Example pinyin: tā cháng cháng mào shì xīn fēi , biǎo miàn shàng dā ying nǐ , xīn lǐ què fǎn duì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường giả vờ đồng ý với bạn, nhưng trong lòng thì phản đối.

貌是心非
mào shì xīn fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài tỏ ra đúng đắn nhưng trong lòng lại không nghĩ vậy (dối trá).

Appearances are correct, but the heart is not in agreement (hypocrisy).

表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

貌是心非 (mào shì xīn fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung