Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貌合神离
Pinyin: mào hé shén lí
Meanings: Outwardly appearing in harmony but spiritually disunited., Trông có vẻ hòa hợp nhưng tinh thần không hài hòa., 貌外表;神内心。表面上关系很密切,实际上是两条心。[出处]《素书·遵义》“貌合心离者孤,亲谗远忠者亡。”[例]但一从我做了他的党代表之后,便由志同道合”一变而为~”。——郭沫若《涂家埠》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 皃, 豸, 亼, 口, 申, 礻, 㐫, 禸
Chinese meaning: 貌外表;神内心。表面上关系很密切,实际上是两条心。[出处]《素书·遵义》“貌合心离者孤,亲谗远忠者亡。”[例]但一从我做了他的党代表之后,便由志同道合”一变而为~”。——郭沫若《涂家埠》。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái khi hai bên hoặc nhiều bên không còn gắn bó về mặt tư tưởng hay cảm xúc.
Example: 虽然他们还在同一个公司工作,但已经是貌合神离。
Example pinyin: suī rán tā men hái zài tóng yí gè gōng sī gōng zuò , dàn yǐ jīng shì mào hé shén lí 。
Tiếng Việt: Mặc dù họ vẫn làm việc cùng công ty, nhưng tinh thần đã không còn hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trông có vẻ hòa hợp nhưng tinh thần không hài hòa.
Nghĩa phụ
English
Outwardly appearing in harmony but spiritually disunited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
貌外表;神内心。表面上关系很密切,实际上是两条心。[出处]《素书·遵义》“貌合心离者孤,亲谗远忠者亡。”[例]但一从我做了他的党代表之后,便由志同道合”一变而为~”。——郭沫若《涂家埠》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế