Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貌合形离
Pinyin: mào hé xíng lí
Meanings: Bề ngoài hòa hợp nhưng thực chất xa cách., Seemingly united in appearance but actually estranged., 貌表面上。表面上很合得来,而行动上却又差异很大。[出处]晋·葛洪《抱朴子·勤求》“口亲心离,貌合形离。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 皃, 豸, 亼, 口, 开, 彡, 㐫, 禸
Chinese meaning: 貌表面上。表面上很合得来,而行动上却又差异很大。[出处]晋·葛洪《抱朴子·勤求》“口亲心离,貌合形离。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ giữa con người mà bên ngoài có vẻ tốt đẹp nhưng nội tâm lại xa cách.
Example: 他们俩表面上很好,其实是貌合形离。
Example pinyin: tā men liǎ biǎo miàn shàng hěn hǎo , qí shí shì mào hé xíng lí 。
Tiếng Việt: Hai người họ bề ngoài thì tốt nhưng thực ra không hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài hòa hợp nhưng thực chất xa cách.
Nghĩa phụ
English
Seemingly united in appearance but actually estranged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
貌表面上。表面上很合得来,而行动上却又差异很大。[出处]晋·葛洪《抱朴子·勤求》“口亲心离,貌合形离。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế