Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貌似强大
Pinyin: mào sì qiáng dà
Meanings: Bề ngoài trông có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực tế chưa chắc đã như vậy., Seemingly powerful; outwardly appears strong but not necessarily so in reality., 表面好象强大,实际却很虚弱。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 皃, 豸, 亻, 以, 弓, 虽, 一, 人
Chinese meaning: 表面好象强大,实际却很虚弱。
Grammar: Thường dùng để mô tả một người hoặc tổ chức có vẻ bên ngoài ấn tượng nhưng nội lực yếu kém. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 这家公司貌似强大,实际上已经负债累累。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī mào sì qiáng dà , shí jì shang yǐ jīng fù zhài lěi lěi 。
Tiếng Việt: Công ty này bề ngoài trông có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực tế đã mắc nợ chồng chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài trông có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực tế chưa chắc đã như vậy.
Nghĩa phụ
English
Seemingly powerful; outwardly appears strong but not necessarily so in reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面好象强大,实际却很虚弱。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế