Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: A mythical beast without legs in ancient Chinese mythology., Loài thú không chân (trong thần thoại cổ Trung Quốc)., ①通“解”。解决。[例]使子逞其志,庶有豸乎。——《左传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals:

Chinese meaning: ①通“解”。解决。[例]使子逞其志,庶有豸乎。——《左传》。

Hán Việt reading: trĩ

Grammar: Thuật ngữ hiếm gặp, liên quan đến thần thoại và văn hóa cổ đại.

Example: 这种神兽被称为豸。

Example pinyin: zhè zhǒng shén shòu bèi chēng wéi zhì 。

Tiếng Việt: Loài thần thú này được gọi là ‘trư không chân’.

zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài thú không chân (trong thần thoại cổ Trung Quốc).

trĩ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A mythical beast without legs in ancient Chinese mythology.

通“解”。解决。使子逞其志,庶有豸乎。——《左传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...