Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豪华

Pinyin: háo huá

Meanings: Luxurious, extravagant., Sang trọng, xa hoa., ①(建筑、器物设备等)富丽堂皇,以富裕、奢侈为特征的。[例]豪华饭店。*②(生活)过分铺张,牵涉大量的支出或费用的。[例]生活豪华。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冖, 口, 豕, 化, 十

Chinese meaning: ①(建筑、器物设备等)富丽堂皇,以富裕、奢侈为特征的。[例]豪华饭店。*②(生活)过分铺张,牵涉大量的支出或费用的。[例]生活豪华。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả nhà cửa, xe cộ hoặc cuộc sống giàu có.

Example: 他们住在一个豪华的别墅里。

Example pinyin: tā men zhù zài yí gè háo huá de bié shù lǐ 。

Tiếng Việt: Họ sống trong một căn biệt thự sang trọng.

豪华
háo huá
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sang trọng, xa hoa.

Luxurious, extravagant.

(建筑、器物设备等)富丽堂皇,以富裕、奢侈为特征的。豪华饭店

(生活)过分铺张,牵涉大量的支出或费用的。生活豪华

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豪华 (háo huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung