Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 象角
Pinyin: xiàng jiǎo
Meanings: Góc/ngà của voi (hoặc mô phỏng hình dáng sừng voi)., Elephant’s tusk (or a resemblance of an elephant’s horn)., ①为了说明所绘物体的位,将互相垂直的正投影面和水平投影面无限扩展,把空间划分为四个区域,每一个区域称之为象角。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 𠂊, 角
Chinese meaning: ①为了说明所绘物体的位,将互相垂直的正投影面和水平投影面无限扩展,把空间划分为四个区域,每一个区域称之为象角。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ bộ phận của voi hoặc vật phẩm có hình dáng tương tự. Có thể kết hợp với các từ miêu tả như 精美 (tinh xảo).
Example: 这座雕塑的象角部分非常精致。
Example pinyin: zhè zuò diāo sù de xiàng jiǎo bù fen fēi cháng jīng zhì 。
Tiếng Việt: Phần ngà voi của bức tượng này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc/ngà của voi (hoặc mô phỏng hình dáng sừng voi).
Nghĩa phụ
English
Elephant’s tusk (or a resemblance of an elephant’s horn).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了说明所绘物体的位,将互相垂直的正投影面和水平投影面无限扩展,把空间划分为四个区域,每一个区域称之为象角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!