Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 象箸玉杯
Pinyin: xiàng zhù yù bēi
Meanings: Đũa ngà và ly ngọc (chỉ cuộc sống xa hoa của vua chúa)., Ivory chopsticks and jade cups (referring to the luxurious lifestyle of emperors)., 象箸象牙筷子;玉杯犀玉杯子。形容生活奢侈。[出处]《韩非子·喻老》“象箸玉杯,必不羹菽藿,则必旄象豹胎。”《史记·宋微子世家》纣始为象箸,箕子叹曰‘彼为象箸,必为玉杯’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 𠂊, 竹, 者, 丶, 王, 不, 木
Chinese meaning: 象箸象牙筷子;玉杯犀玉杯子。形容生活奢侈。[出处]《韩非子·喻老》“象箸玉杯,必不羹菽藿,则必旄象豹胎。”《史记·宋微子世家》纣始为象箸,箕子叹曰‘彼为象箸,必为玉杯’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả sự giàu sang, xa hoa. Có thể làm chủ ngữ hoặc định ngữ.
Example: 古代帝王生活奢靡,常用象箸玉杯。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng shēng huó shē mí , cháng yòng xiàng zhù yù bēi 。
Tiếng Việt: Cuộc sống xa hoa của bậc đế vương ngày xưa thường dùng đũa ngà và ly ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đũa ngà và ly ngọc (chỉ cuộc sống xa hoa của vua chúa).
Nghĩa phụ
English
Ivory chopsticks and jade cups (referring to the luxurious lifestyle of emperors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象箸象牙筷子;玉杯犀玉杯子。形容生活奢侈。[出处]《韩非子·喻老》“象箸玉杯,必不羹菽藿,则必旄象豹胎。”《史记·宋微子世家》纣始为象箸,箕子叹曰‘彼为象箸,必为玉杯’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế