Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 象牙
Pinyin: xiàng yá
Meanings: Ivory (precious material from elephant tusks)., Ngà voi (vật liệu quý giá từ răng của voi)., ①构成象的獠牙的坚硬、乳白色、不透明、结构紧密、有弹性的牙质。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 𠂊, 牙
Chinese meaning: ①构成象的獠牙的坚硬、乳白色、不透明、结构紧密、有弹性的牙质。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vật liệu quý hiếm. Có thể kết hợp với các từ như 象牙制品 (sản phẩm từ ngà voi).
Example: 这把刀的刀柄是由象牙制成的。
Example pinyin: zhè bǎ dāo de dāo bǐng shì yóu xiàng yá zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Cái cán dao này được làm từ ngà voi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngà voi (vật liệu quý giá từ răng của voi).
Nghĩa phụ
English
Ivory (precious material from elephant tusks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
构成象的獠牙的坚硬、乳白色、不透明、结构紧密、有弹性的牙质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!