Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 象牙之塔
Pinyin: xiàng yá zhī tǎ
Meanings: Ivory tower (referring to an idealized world detached from reality)., Tháp ngà (chỉ thế giới lý tưởng, thoát ly thực tại)., 指主张为艺术而艺术”的资产阶级文艺家脱离社会现实的个人幻想的艺术境界。也比喻脱离现实生活的知识分子的小天地。[出处]鲁迅《朝花夕拾·二十四孝图》“但这些我都不管,因为我幸而还没有爬上‘象牙之塔’去。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 𠂊, 牙, 丶, 土, 荅
Chinese meaning: 指主张为艺术而艺术”的资产阶级文艺家脱离社会现实的个人幻想的艺术境界。也比喻脱离现实生活的知识分子的小天地。[出处]鲁迅《朝花夕拾·二十四孝图》“但这些我都不管,因为我幸而还没有爬上‘象牙之塔’去。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ một trạng thái sống lý tưởng hóa và xa rời thực tế. Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他一直生活在自己的象牙之塔里。
Example pinyin: tā yì zhí shēng huó zài zì jǐ de xiàng yá zhī tǎ lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống trong tháp ngà của chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháp ngà (chỉ thế giới lý tưởng, thoát ly thực tại).
Nghĩa phụ
English
Ivory tower (referring to an idealized world detached from reality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指主张为艺术而艺术”的资产阶级文艺家脱离社会现实的个人幻想的艺术境界。也比喻脱离现实生活的知识分子的小天地。[出处]鲁迅《朝花夕拾·二十四孝图》“但这些我都不管,因为我幸而还没有爬上‘象牙之塔’去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế